Lộ trình sự nghiệp: Hairdressing or barbering (Làm tóc hoặc cắt tóc nam)
Lộ trình phát triển: Nâng cao hoặc đạt được các kỹ năng mới.
GIỚI THIỆU
CÁC CHỨNG CHỈ LIÊN QUAN ĐẾN HAIR SERVICES
- Diploma in Hair Services
- Certificate in Barbering
- Diploma in Barbering
- Diploma in Women's hairdressing
- Lộ trình sự nghiệp: Hairdressing or barbering (Làm tóc hoặc cắt tóc nam)
- Lộ trình phát triển: Nâng cao hoặc đạt được các kỹ năng mới.
CÁC KHÓA HỌC KHÁC
+TRANG ĐIỂM CƠ BẢN
KỸ THUẬT LÀM MÓNG
KỸ THUẬT CHẢI SẤY
KỸ THUẬT CẮT TÓC NỮ
CHĂM SÓC MÓNG
CHĂM SÓC DA MẶT
CÁC KHÓA HỌC TƯƠNG TỰ
KỸ THUẬT CHẢI SẤY
KỸ THUẬT CẮT TÓC NỮ
KỸ THUẬT CẮT TÓC NAM