Nếu bạn vừa bắt đầu dấn thân vào hành trình chăm sóc da, chắc chắn bạn sẽ choáng ngợp trước vô số sản phẩm và thuật ngữ mỹ phẩm. Nắm bắt những thuật ngữ cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng một quy trình chăm sóc da hiệu quả hơn, thấu hiểu làn da của mình hơn và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đi qua từ A đến Z, giải thích các thuật ngữ phổ biến trong chăm sóc da để bạn có thể tự tin hơn trong việc chăm sóc làn da của mình!
A – Alpha Hydroxy Acids (AHAs)
AHAs là nhóm axit tự nhiên có trong thực phẩm như trái cây và sữa, giúp tẩy tế bào chết nhẹ nhàng cho da. Chúng loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt, cải thiện kết cấu da, làm sáng da và kích thích sản xuất collagen. AHAs thường được tìm thấy trong các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da.
A – Antioxidants (chất chống oxi-hoá)
Chất chống oxy hóa là những hợp chất có khả năng bảo vệ da khỏi các gốc tự do – những phân tử gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Các sản phẩm chứa chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa lão hóa da và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài
B – Benzoyl Peroxide
Một trong những thành phần quen thuộc trong việc điều trị mụn trứng cá, benzoyl peroxide giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn, giảm viêm và loại bỏ dầu thừa trên da. Đây là chất giúp làm sạch lỗ chân lông và ngăn ngừa sự xuất hiện của mụn.
B – Beta Hydroxy Acid (BHA)
BHA, thường gặp nhất là salicylic acid, là loại axit tan trong dầu, thâm nhập sâu vào lỗ chân lông và làm sạch bã nhờn, phù hợp cho da dầu và da mụn. BHA có khả năng giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm mụn và làm mờ thâm.
C – Collagen
Collagen là loại protein quan trọng trong da, giúp giữ cho làn da đàn hồi, mịn màng và săn chắc. Tuy nhiên, theo thời gian, collagen giảm dần, dẫn đến nếp nhăn và chảy xệ. Các sản phẩm chăm sóc da thường chứa thành phần kích thích sản sinh collagen tự nhiên để duy trì sự trẻ trung.
C – Comedone
Comedone là một thuật ngữ chỉ tình trạng lỗ chân lông hay nang lông bị tắc nghẽn bởi các tế bào chết và bã nhờn dư thừa.
D – Dermatitis
Đây là thuật ngữ chỉ các tình trạng viêm da, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như dị ứng, kích ứng, hoặc vi khuẩn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm ngứa, mẩn đỏ, và khô da.
E – Exfoliation
Tẩy tế bào chết là quá trình loại bỏ tế bào da chết tích tụ trên bề mặt, giúp da sáng hơn, mềm mịn và hấp thụ các sản phẩm dưỡng da tốt hơn. Exfoliation có thể được thực hiện bằng cách sử dụng AHAs, BHAs, hoặc các sản phẩm vật lý như hạt tẩy tế bào chết.
F – Free Radicals
Các gốc tự do là các phân tử không ổn định gây tổn thương cho tế bào da, dẫn đến lão hóa sớm. Chúng thường được tạo ra bởi ánh nắng mặt trời và ô nhiễm môi trường. Các sản phẩm chống oxy hóa như vitamin C giúp bảo vệ da khỏi sự tấn công của các gốc tự do.
G – Glycolic Acid
Là một loại AHA phổ biến, glycolic acid có phân tử nhỏ nhất nên dễ dàng thâm nhập sâu vào da, giúp tẩy tế bào chết, làm đều màu da và cải thiện kết cấu da.
H – Hyaluronic Acid
Đây là một chất hút ẩm, giúp da giữ nước và tăng cường độ ẩm tự nhiên. Hyaluronic acid được tìm thấy trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm vì khả năng làm da căng mọng và mịn màng ngay lập tức.
I – Inflammation
Viêm là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi bị tổn thương hoặc kích ứng. Trong da, viêm có thể xuất hiện dưới dạng mụn, mẩn đỏ, hoặc các bệnh lý như eczema, cần được điều trị bằng các sản phẩm làm dịu và phục hồi da.
J – Jojoba Oil
Jojoba oil là dầu thực vật tự nhiên rất giàu dưỡng chất, giúp dưỡng ẩm mà không gây bít tắc lỗ chân lông. Nó còn có đặc tính chống viêm và giúp điều tiết bã nhờn tự nhiên của da.
K – Keratin
Keratin là loại protein cấu trúc chính của da, tóc và móng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho da mạnh mẽ và đàn hồi. Khi bị tổn thương, các sản phẩm chứa keratin có thể giúp khôi phục sự chắc khỏe cho da.
L – Lactic Acid
Là một loại AHA từ sữa, lactic acid giúp tẩy tế bào chết, làm sáng da và giữ ẩm. Nó nhẹ nhàng hơn glycolic acid, làm cho nó phù hợp với làn da nhạy cảm hoặc mới bắt đầu tẩy da chết hóa học.
M – Micellar Water
Micellar water là dung dịch nước với các hạt dầu nhỏ (micelle) có khả năng làm sạch bụi bẩn, dầu thừa và trang điểm mà không cần rửa lại bằng nước. Nó phù hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm.
N – Niacinamide
Niacinamide là một dẫn xuất của vitamin B3, nổi tiếng với khả năng giảm viêm, điều tiết dầu và làm đều màu da. Đây là một thành phần đa năng, phù hợp với cả da dầu và da nhạy cảm.
O – Occlusives
Occlusives là các thành phần khóa ẩm trên da, giúp ngăn nước thoát ra ngoài và bảo vệ da khỏi sự mất ẩm. Một số thành phần phổ biến như petrolatum, dầu khoáng và lanolin.
P – Peptides
Peptides là các phân tử nhỏ từ protein, giúp kích thích sản xuất collagen và elastin trong da. Sử dụng các sản phẩm chứa peptides có thể giúp da trở nên săn chắc và giảm nếp nhăn.
Q – Q10 (Coenzyme Q10)
Coenzyme Q10 là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương và tăng cường năng lượng tế bào. Nó thường có mặt trong các sản phẩm chống lão hóa.
R – Retinol
Retinol là dạng vitamin A phổ biến nhất trong chăm sóc da, được biết đến với khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào da, kích thích sản sinh collagen và làm mờ các vết nhăn, thâm.
S – SPF (Sun Protection Factor)
SPF đo lường mức độ bảo vệ của kem chống nắng khỏi tia UVB – tác nhân chính gây cháy nắng và ung thư da. Để bảo vệ da, hãy chọn các sản phẩm chống nắng với chỉ số SPF từ 30 trở lên.
T – Toner
Toner là sản phẩm dùng sau bước làm sạch da, giúp cân bằng độ pH của da và làm dịu da. Toner còn giúp chuẩn bị da tốt hơn cho các bước dưỡng da tiếp theo.
U – UVA/UVB Rays
UVA và UVB là hai loại tia cực tím từ mặt trời gây hại cho da. UVA là tác nhân gây lão hóa sớm, trong khi UVB có thể gây cháy nắng và ung thư da.
V – Vitamin C
Vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh, giúp làm sáng da, mờ vết thâm và kích thích sản xuất collagen. Sử dụng vitamin C trong quy trình chăm sóc da sẽ mang lại làn da tươi sáng và đều màu.
W – Witch Hazel
Witch hazel là thành phần tự nhiên có tác dụng làm se da, giúp giảm dầu thừa và làm dịu da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm cho da dầu hoặc da mụn.
X – Xenoestrogens
Xenoestrogens là các chất hóa học có cấu trúc tương tự estrogen, thường có mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và môi trường. Chúng có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến làn da.
X – Xanthan gum
Một chất lỏng hữu cơ có trong các sản phẩm chăm sóc da, vừa hỗ trợ các thành phần khác lại vừa cấp ẩm cho từng tế bào da để làn da căng mịn, và tươi trẻ hơn.
Y – Yeast Extract
Chiết xuất từ nấm men có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và hỗ trợ tái tạo da.
Z – Zinc Oxide
Zinc oxide là thành phần chính trong kem chống nắng vật lý, giúp bảo vệ da khỏi tia UV mà không gây kích ứng, giúp kháng viêm, trị thâm nám cho da, một trong những thành phần quan trong trong các sản phầm chăm sóc dành cho da nhạy cảm.
Lời kết:
Việc hiểu rõ các thuật ngữ chăm sóc da giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và xây dựng quy trình chăm sóc da tối ưu. Hãy khám phá và ứng dụng những kiến thức này để đạt được làn da khỏe mạnh, rạng rỡ! 🌿
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Hotline: 0901 363 998
Website: https://arteracenter.com/
6A Tú Xương, P.Võ Thị Sáu (P.7), Quận 3, TPHCM
0 responses on "[A-Z] Từ Điển Thuật Ngữ Chăm Sóc Da "